Có 2 kết quả:
中鋒 zhōng fēng ㄓㄨㄥ ㄈㄥ • 中锋 zhōng fēng ㄓㄨㄥ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midfielder
(2) center (basketball)
(3) center forward (hockey, football)
(2) center (basketball)
(3) center forward (hockey, football)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midfielder
(2) center (basketball)
(3) center forward (hockey, football)
(2) center (basketball)
(3) center forward (hockey, football)
Bình luận 0