Có 2 kết quả:

中鋒 zhōng fēng ㄓㄨㄥ ㄈㄥ中锋 zhōng fēng ㄓㄨㄥ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) midfielder
(2) center (basketball)
(3) center forward (hockey, football)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) midfielder
(2) center (basketball)
(3) center forward (hockey, football)

Bình luận 0